reciprocating engine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reciprocating engine
Phát âm : /ri'siprəkeitiɳ'endʤin/
+ danh từ
- máy chuyển động qua lại; máy kiểu pittông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reciprocating engine"
Lượt xem: 539